Có 4 kết quả:
查点 chá diǎn ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ • 查點 chá diǎn ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ • 茶点 chá diǎn ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ • 茶點 chá diǎn ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to tally
(3) to inventory
(2) to tally
(3) to inventory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to tally
(3) to inventory
(2) to tally
(3) to inventory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea and cake
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea and cake
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
Bình luận 0